CÁC LOẠI PHÍ TRONG XUẤT NHẬP KHẨU ĐƯỜNG BIỂN KHI VẬN CHUYỂN TRUNG VIỆT

Xuất nhập khẩu hàng hóa bằng đường biển là phương thức phổ biến và tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp đang nhập hàng Trung Quốc về Việt Nam. Tuy nhiên, để hàng hóa đến tay an toàn, đúng tiến độ và chi phí hợp lý, doanh nghiệp cần nắm rõ các loại phí trong vận chuyển Trung Việt, đặc biệt là khi vận chuyển chính ngạch.

Trong bài viết này, BHN Logistics sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ các loại phí thường gặp trong xuất nhập khẩu đường biển để chủ động hơn trong việc tính toán chi phí và lên kế hoạch kinh doanh hiệu quả.

thue-trong-van-chuyen-trung-viet-duong-bien

Tổng hợp các loại phí trong xuất nhập khẩu đường biển 

1. Phí xếp hàng lên container (Loading Fee)

Đây là khoản phí đầu tiên khi hàng hóa được xếp từ kho vào container tại đầu xuất khẩu. Chi phí này bao gồm công nhân bốc xếp, thiết bị hỗ trợ và thời gian thao tác.

2. Phí vận chuyển nội địa – đầu xuất (Trucking Fee)

chi phí vận chuyển container rỗng từ cảng xuất hàng (POL – Port of Loading) về kho của người gửi (shipper) và sau đó kéo container đầy trở lại cảng.

3. Chi phí tại cảng POL (Port of Loading)

3.1. Phí thủ tục hải quan xuất khẩu (Customs Clearance Fee)

Bao gồm khai báo hải quan, kiểm tra chất lượng (nếu cần), thuế xuất khẩu và các lệ phí theo quy định của Nhà nước.

3.2. Phí nâng/hạ container (Lift On/Off)

Áp dụng khi nâng container từ bãi lên xe kéo hoặc hạ từ xe xuống bãi tại cảng.

3.3. THC – Phí xếp dỡ tại cảng (Terminal Handling Charge)

Được thu bởi hãng tàu, bao gồm chi phí xếp container từ bãi ra cầu tàu hoặc ngược lại.

3.4. Phí phát hành vận đơn (B/L Fee)

Hãng tàu thu để phát hành Bill of Lading – chứng từ vận chuyển quốc tế. Nếu chỉnh sửa B/L, có thể phát sinh thêm phụ phí.

3.5. Phí điện giao hàng (Telex Release Fee)

Áp dụng khi doanh nghiệp chọn hình thức vận đơn điện tử (surrender bill).

3.6. Phí cơ sở hạ tầng cảng biển (Infrastructure Fee)

Thu để đầu tư, duy tu cơ sở hạ tầng tại cảng biển như Hải Phòng, TP.HCM,... giúp hàng hóa lưu thông thuận tiện và nhanh chóng hơn.

💡 Lưu ý: Tùy từng tuyến đường vận chuyển quốc tế, doanh nghiệp có thể phải chịu thêm phí khai báo như ENS (EU), AMS (Mỹ), ACI (Canada), AFR (Nhật),…

thue-trong-van-chuyen-trung-viet-duong-bien

Phí local charge tại cảng Trung Quốc trong vận chuyển chính ngạch

4. Cước vận chuyển đường biển (O/F – Ocean Freight)

Đây là chi phí vận chuyển quốc tế chính do hãng tàu thu. Cước tính theo:

  • FCL (Full Container Load): tính trọn theo container.

  • LCL (Less than Container Load): tính theo khối lượng hoặc thể tích hàng hóa.

4.1. Phí bảo hiểm hàng hóa (Insurance Fee)

Để đảm bảo an toàn cho lô hàng trong suốt quá trình vận chuyển Trung Việt, doanh nghiệp nên mua bảo hiểm để tránh rủi ro thiệt hại không mong muốn.

thue-trong-van-chuyen-duong-bien-chinh-ngach-gia-re

Bảo hiểm hàng hóa khi vận chuyển chính ngạch Trung Quốc – Việt Nam


5. Chi phí tại cảng POD (Port of Discharge)

5.1. Phí thông quan nhập khẩu (Customs Clearance Fee)

Bao gồm khai báo, kiểm tra chất lượng, đóng thuế nhập khẩu, VAT, và có thể có các loại thuế khác như thuế môi trường, thuế chống bán phá giá (tùy mặt hàng).

5.2. THC tại đầu nhập

Phí xử lý container tương tự như đầu xuất, do hãng tàu thu.

5.3. Phí lệnh giao hàng (D/O Fee)

Phát hành bởi hãng tàu hoặc forwarder để consignee (người nhận hàng) mang ra làm thủ tục hải quan và lấy hàng.

5.4. Lift On/Off và Infrastructure Fee

Áp dụng tương tự tại đầu nhập cảng POD.

thue-trong-van-chuyen-duong-bien-chinh-ngach

Phí tại cảng dỡ hàng (POD) trong chuỗi vận chuyển Trung – Việt




6. Phí vận chuyển nội địa – đầu nhập (Trucking Fee)

Là chi phí kéo container từ cảng về kho của người nhận, đồng thời vận chuyển container rỗng quay lại cảng. Nếu container bẩn, có thể phát sinh thêm phí vệ sinh container.

7. Phí dỡ hàng từ container (Unloading Fee)

Người nhận hàng sẽ bố trí công nhân hoặc thiết bị bốc xếp hàng từ container xuống kho hoặc xưởng.

thue-trong-van-chuyen-duong-bien

Tàu container quốc tế – phương tiện chính trong vận tải biển Trung Quốc – Việt Nam


8. Các loại phí lưu bãi nếu hàng chậm thông quan

  • Detention (Det): phí giữ container tại kho vượt thời gian miễn phí của hãng tàu.

  • Demurrage (Dem): phí giữ container tại bãi của cảng.

  • Storage Charge: phí lưu container tại cảng, do cảng thu trực tiếp.

BHN Logistics – Đơn vị vận chuyển Trung Việt uy tín, chuyên nghiệp

BHN Logistics tự hào là đơn vị chuyên cung cấp giải pháp vận chuyển chính ngạch hàng Trung Quốc về Việt Nam. Chúng tôi đồng hành cùng khách hàng từ bước đặt hàng, vận chuyển, thông quan cho đến giao hàng tận nơi. Với mạng lưới đối tác uy tín, kho bãi hiện đại tại cả hai đầu Trung – Việt và đội ngũ giàu kinh nghiệm, BHN cam kết mang đến dịch vụ nhanh chóng, minh bạch, tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn cho mọi lô hàng

thue-trong-van-chuyen-trung-viet-duong-bien

Liên hệ ngay với BHN Logistics để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tốt nhất: Hotline: 035 396 1688 VP Việt Nam: 297 Phai Vệ, Mai Pha, TP. Lạng Sơn VP Trung Quốc: 公司名称:凭祥市友成进出口贸易有限公司 公司地址:广西凭祥市南山经济开发合作区西环路2号旁集拼中心5号楼 (1-4区) Website: https://www.bhnlogistics.com.vn/ Fanpage: https://www.facebook.com/bhnlogisticsvn




Bài viết liên quan